Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 找头
Pinyin: zhǎo tóu
Meanings: Change (money returned after a purchase)., Số tiền thừa được trả lại sau khi mua hàng., ①找回给付款者的钱,其数为已付款数扣除应付款数后的余额。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 戈, 扌, 头
Chinese meaning: ①找回给付款者的钱,其数为已付款数扣除应付款数后的余额。
Grammar: Có thể được dùng như danh từ chỉ số tiền thừa, hoặc động từ khi nói về việc nhận/trả tiền thừa.
Example: 收银员给了他五块钱的找头。
Example pinyin: shōu yín yuán gěi le tā wǔ kuài qián de zhǎo tóu 。
Tiếng Việt: Nhân viên thu ngân đã đưa cho anh ta năm nhân dân tệ tiền thừa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Số tiền thừa được trả lại sau khi mua hàng.
Nghĩa phụ
English
Change (money returned after a purchase).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
找回给付款者的钱,其数为已付款数扣除应付款数后的余额
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!