Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 找到

Pinyin: zhǎo dào

Meanings: Tìm thấy, tìm được, To find, to locate.

HSK Level: hsk 1

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 戈, 扌, 刂, 至

Grammar: Động từ hoàn thành, thường mang ý nghĩa đạt được mục tiêu tìm kiếm.

Example: 终于找到了丢失的钱包。

Example pinyin: zhōng yú zhǎo dào le diū shī de qián bāo 。

Tiếng Việt: Cuối cùng cũng tìm thấy ví tiền bị mất.

找到
zhǎo dào
HSK 1động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tìm thấy, tìm được

To find, to locate.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

找到 (zhǎo dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung