Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 找主
Pinyin: zhǎo zhǔ
Meanings: To look for the owner or the person responsible., Tìm chủ nhân, tìm người chịu trách nhiệm., ①自己以一手握持另一手腕部。形容思虑、愤怒、激动等心理活动。[例]樊于期偏袒扼腕而进曰。——《史记·刺客列传》。[例]安能屈豪杰之流,扼腕墓道,发其志士之悲哉?——明·张溥《五人墓碑记》。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 戈, 扌, 亠, 土
Chinese meaning: ①自己以一手握持另一手腕部。形容思虑、愤怒、激动等心理活动。[例]樊于期偏袒扼腕而进曰。——《史记·刺客列传》。[例]安能屈豪杰之流,扼腕墓道,发其志士之悲哉?——明·张溥《五人墓碑记》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ chỉ đối tượng cần tìm.
Example: 这只狗一直在找主。
Example pinyin: zhè zhī gǒu yì zhí zài zhǎo zhǔ 。
Tiếng Việt: Con chó này vẫn đang tìm chủ của nó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tìm chủ nhân, tìm người chịu trách nhiệm.
Nghĩa phụ
English
To look for the owner or the person responsible.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自己以一手握持另一手腕部。形容思虑、愤怒、激动等心理活动。樊于期偏袒扼腕而进曰。——《史记·刺客列传》。安能屈豪杰之流,扼腕墓道,发其志士之悲哉?——明·张溥《五人墓碑记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!