Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扼吭夺食

Pinyin: è kēng duó shí

Meanings: Bóp cổ để cướp thức ăn, ám chỉ hành động dùng sức mạnh để chiếm đoạt lợi ích., Squeeze the throat to snatch food, implying the use of force to seize benefits., 扼用力掐着;亢咽喉。扼住喉咙,夺走吃的东西。比喻使人处于绝境。[出处]《元史·陈祖仁传》“乃欲驱疲民以供大役,废其耕耨而荒其田亩,何异扼其吭而夺其食,以速其毙乎?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 厄, 扌, 亢, 口, 大, 寸, 人, 良

Chinese meaning: 扼用力掐着;亢咽喉。扼住喉咙,夺走吃的东西。比喻使人处于绝境。[出处]《元史·陈祖仁传》“乃欲驱疲民以供大役,废其耕耨而荒其田亩,何异扼其吭而夺其食,以速其毙乎?”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh miêu tả cạnh tranh không lành mạnh.

Example: 竞争激烈的商场上,有些人不择手段,扼吭夺食。

Example pinyin: jìng zhēng jī liè de shāng chǎng shàng , yǒu xiē rén bù zé shǒu duàn , è háng duó shí 。

Tiếng Việt: Trong thương trường cạnh tranh khốc liệt, có những người bất chấp thủ đoạn, dùng sức mạnh để chiếm đoạt lợi ích.

扼吭夺食
è kēng duó shí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bóp cổ để cướp thức ăn, ám chỉ hành động dùng sức mạnh để chiếm đoạt lợi ích.

Squeeze the throat to snatch food, implying the use of force to seize benefits.

扼用力掐着;亢咽喉。扼住喉咙,夺走吃的东西。比喻使人处于绝境。[出处]《元史·陈祖仁传》“乃欲驱疲民以供大役,废其耕耨而荒其田亩,何异扼其吭而夺其食,以速其毙乎?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...