Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 批
Pinyin: pī
Meanings: Approve, criticize / batch, Phê duyệt, phê bình/batch, ①评语。[合]眉批(在书眉或文稿上方写的批注);朱批(用朱笔写的评语);批本(加有批语的著作本子);批尾(在别人著作后面加评论批注);批抹(犹言批注校改);批笔(对作品加的评语)。*②(口)棉麻等未捻成线、绳时的细缕。[合]线批儿;麻批儿。[合]批他几个嘴巴;批颊(打耳光。)
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: 扌, 比
Chinese meaning: ①评语。[合]眉批(在书眉或文稿上方写的批注);朱批(用朱笔写的评语);批本(加有批语的著作本子);批尾(在别人著作后面加评论批注);批抹(犹言批注校改);批笔(对作品加的评语)。*②(口)棉麻等未捻成线、绳时的细缕。[合]线批儿;麻批儿。[合]批他几个嘴巴;批颊(打耳光。)
Hán Việt reading: phê
Grammar: Động từ/danh từ đa nghĩa, cần chú ý ngữ cảnh. Ví dụ: 批评 (phê bình), 批发 (bán buôn).
Example: 老师批评了学生。
Example pinyin: lǎo shī pī píng le xué shēng 。
Tiếng Việt: Giáo viên phê bình học sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phê duyệt, phê bình/batch
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phê
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Approve, criticize / batch
Nghĩa tiếng trung
中文释义
评语。眉批(在书眉或文稿上方写的批注);朱批(用朱笔写的评语);批本(加有批语的著作本子);批尾(在别人著作后面加评论批注);批抹(犹言批注校改);批笔(对作品加的评语)
(口)棉麻等未捻成线、绳时的细缕。线批儿;麻批儿。[合]批他几个嘴巴;批颊(打耳光。)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!