Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 批驳

Pinyin: pī bó

Meanings: To refute, oppose, or criticize another person’s opinion or viewpoint., Bác bỏ, phản đối hoặc phê phán ý kiến, quan điểm của người khác., 批削;判分开;红、白指花卉。嫁接花木。[出处]宋·李格非《洛阳名园记·李氏仁丰园》“今洛阳良工巧匠,批红判白,接以他木,与造化争妙,故岁岁益奇。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 扌, 比, 爻, 马

Chinese meaning: 批削;判分开;红、白指花卉。嫁接花木。[出处]宋·李格非《洛阳名园记·李氏仁丰园》“今洛阳良工巧匠,批红判白,接以他木,与造化争妙,故岁岁益奇。”

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với nội dung bị bác bỏ.

Example: 专家批驳了这个不科学的说法。

Example pinyin: zhuān jiā pī bó le zhè ge bù kē xué de shuō fǎ 。

Tiếng Việt: Chuyên gia đã bác bỏ tuyên bố không khoa học này.

批驳
pī bó
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bác bỏ, phản đối hoặc phê phán ý kiến, quan điểm của người khác.

To refute, oppose, or criticize another person’s opinion or viewpoint.

批削;判分开;红、白指花卉。嫁接花木。[出处]宋·李格非《洛阳名园记·李氏仁丰园》“今洛阳良工巧匠,批红判白,接以他木,与造化争妙,故岁岁益奇。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

批驳 (pī bó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung