Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 批风抹月

Pinyin: pī fēng mǒ yuè

Meanings: Phê phán những điều viển vông, xa rời thực tế., To criticize impractical ideas that are detached from reality., 犹言吟风弄月。指诗人以风花雪月为吟诵的题材以状其闲适。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 扌, 比, 㐅, 几, 末, 月

Chinese meaning: 犹言吟风弄月。指诗人以风花雪月为吟诵的题材以状其闲适。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng trong văn viết hoặc lời phê phán mang tính triết lý.

Example: 他对那些批风抹月的计划提出了反对意见。

Example pinyin: tā duì nà xiē pī fēng mǒ yuè de jì huà tí chū le fǎn duì yì jiàn 。

Tiếng Việt: Anh ta phản đối những kế hoạch viển vông, không thực tế.

批风抹月
pī fēng mǒ yuè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phê phán những điều viển vông, xa rời thực tế.

To criticize impractical ideas that are detached from reality.

犹言吟风弄月。指诗人以风花雪月为吟诵的题材以状其闲适。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...