Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 批隙导竨

Pinyin: pī xì dǎo kuǎn

Meanings: Một dạng cổ khác của '批郤导窽', phê phán sai sót và hướng dẫn sửa chữa., Another ancient form of '批郤导窽'; criticizing mistakes and guiding corrections., 比喻善于从关键处入手,顺利解决问题。同批鄐导竨”。

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 25

Radicals: 扌, 比, 阝, 寸, 巳

Chinese meaning: 比喻善于从关键处入手,顺利解决问题。同批鄐导竨”。

Grammar: Ít phổ biến, chỉ xuất hiện trong văn cổ hoặc chuyên ngành nghiên cứu văn học.

Example: 这种用法在古代文献中可以找到例子。

Example pinyin: zhè zhǒng yòng fǎ zài gǔ dài wén xiàn zhōng kě yǐ zhǎo dào lì zǐ 。

Tiếng Việt: Cách dùng này có thể tìm thấy ví dụ trong các tài liệu cổ.

批隙导竨
pī xì dǎo kuǎn
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một dạng cổ khác của '批郤导窽', phê phán sai sót và hướng dẫn sửa chữa.

Another ancient form of '批郤导窽'; criticizing mistakes and guiding corrections.

比喻善于从关键处入手,顺利解决问题。同批鄐导竨”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

批隙导竨 (pī xì dǎo kuǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung