Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 批郤导窽
Pinyin: pī xì dǎo kuǎn
Meanings: To criticize mistakes and guide corrections., Phê phán những sai sót, hướng dẫn cách sửa chữa., ①《庄子·养生主》:“依乎天理,批大郤,导大窽,因其固然。”在骨头接合的地方批开,没有骨头的地方则就势分解。比喻抓住关键,事情就能顺利解决。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 扌, 比, 谷, 阝, 寸, 巳
Chinese meaning: ①《庄子·养生主》:“依乎天理,批大郤,导大窽,因其固然。”在骨头接合的地方批开,没有骨头的地方则就势分解。比喻抓住关键,事情就能顺利解决。
Grammar: Đây là thành ngữ ít phổ biến, chủ yếu dùng trong văn viết mang tính hình ảnh.
Example: 老师批郤导窽,帮助学生改正错误。
Example pinyin: lǎo shī pī xì dǎo kuǎn , bāng zhù xué shēng gǎi zhèng cuò wù 。
Tiếng Việt: Giáo viên phê phán lỗi sai, giúp học sinh sửa chữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phê phán những sai sót, hướng dẫn cách sửa chữa.
Nghĩa phụ
English
To criticize mistakes and guide corrections.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“依乎天理,批大郤,导大窽,因其固然。”在骨头接合的地方批开,没有骨头的地方则就势分解。比喻抓住关键,事情就能顺利解决
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế