Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 批逆龙鳞
Pinyin: pī nì lóng lín
Meanings: To dare to go against authority or someone of high status (very dangerous)., Dám chống lại quyền lực hoặc người có địa vị cao (rất nguy hiểm)., 传说龙喉下有逆鳞径尺,有触之必怒而杀人。常以喻弱者触怒强者或臣下触犯君主等。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 扌, 比, 屰, 辶, 丿, 尤, 粦, 鱼
Chinese meaning: 传说龙喉下有逆鳞径尺,有触之必怒而杀人。常以喻弱者触怒强者或臣下触犯君主等。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng trong văn viết hoặc nói với ý nghĩa biểu tượng.
Example: 他敢于批逆龙鳞,直言不讳地批评领导。
Example pinyin: tā gǎn yú pī nì lóng lín , zhí yán bú huì dì pī píng lǐng dǎo 。
Tiếng Việt: Anh ta dám chống lại quyền lực, thẳng thắn phê bình lãnh đạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dám chống lại quyền lực hoặc người có địa vị cao (rất nguy hiểm).
Nghĩa phụ
English
To dare to go against authority or someone of high status (very dangerous).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
传说龙喉下有逆鳞径尺,有触之必怒而杀人。常以喻弱者触怒强者或臣下触犯君主等。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế