Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 批转
Pinyin: pī zhuǎn
Meanings: To forward (documents) for review and approval., Chuyển tiếp (văn bản, tài liệu) để xem xét và phê duyệt., ①写上名称、指示、备忘事项或解释(如在正式文件上)。[例]原址无法投递的邮件必须批转下一地址。[例]批示后将下级的公文转发给有关单位。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 扌, 比, 专, 车
Chinese meaning: ①写上名称、指示、备忘事项或解释(如在正式文件上)。[例]原址无法投递的邮件必须批转下一地址。[例]批示后将下级的公文转发给有关单位。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh công việc hành chính.
Example: 这份文件已经批转给相关部门处理。
Example pinyin: zhè fèn wén jiàn yǐ jīng pī zhuǎn gěi xiāng guān bù mén chǔ lǐ 。
Tiếng Việt: Tài liệu này đã được chuyển tiếp cho bộ phận liên quan xử lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyển tiếp (văn bản, tài liệu) để xem xét và phê duyệt.
Nghĩa phụ
English
To forward (documents) for review and approval.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
写上名称、指示、备忘事项或解释(如在正式文件上)。原址无法投递的邮件必须批转下一地址。批示后将下级的公文转发给有关单位
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!