Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 批评
Pinyin: pī píng
Meanings: To criticize someone for their actions or opinions., Phê bình, chỉ trích ai đó vì hành động hoặc ý kiến của họ., ①(上级对下级的公文)写出书面意见,也指这种书面意见的文字。[例]等批示下来就动手。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 扌, 比, 平, 讠
Chinese meaning: ①(上级对下级的公文)写出书面意见,也指这种书面意见的文字。[例]等批示下来就动手。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể bổ sung trạng ngữ để tăng ý nghĩa cụ thể.
Example: 老师批评了不完成作业的学生。
Example pinyin: lǎo shī pī píng le bù wán chéng zuò yè de xué shēng 。
Tiếng Việt: Giáo viên phê bình học sinh không hoàn thành bài tập.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phê bình, chỉ trích ai đó vì hành động hoặc ý kiến của họ.
Nghĩa phụ
English
To criticize someone for their actions or opinions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(上级对下级的公文)写出书面意见,也指这种书面意见的文字。等批示下来就动手
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!