Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 批答

Pinyin: pī dá

Meanings: To approve or reply in writing., Phê duyệt hoặc trả lời bằng văn bản., ①批示答复;批复。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 扌, 比, 合, 竹

Chinese meaning: ①批示答复;批复。

Grammar: Thường sử dụng trong môi trường công sở hoặc hành chính, liên quan đến giấy tờ, báo cáo.

Example: 领导对这份报告做了批答。

Example pinyin: lǐng dǎo duì zhè fèn bào gào zuò le pī dá 。

Tiếng Việt: Lãnh đạo đã phê duyệt trả lời cho bản báo cáo này.

批答
pī dá
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phê duyệt hoặc trả lời bằng văn bản.

To approve or reply in writing.

批示答复;批复

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

批答 (pī dá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung