Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 批毛求疵
Pinyin: pī máo qiú cī
Meanings: Chỉ trích nhỏ nhặt, tìm kiếm lỗi lầm dù là rất nhỏ., To criticize over trivial matters, nitpick for faults., 犹言吹毛求疵。比喻故意挑剔别人的缺点,寻找差错。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 扌, 比, 丿, 乚, 二, 一, 丶, 氺, 此, 疒
Chinese meaning: 犹言吹毛求疵。比喻故意挑剔别人的缺点,寻找差错。
Grammar: Thường dùng để nói về việc phê phán hoặc chỉ trích thái quá những chi tiết nhỏ.
Example: 他总是喜欢批毛求疵,让人很不舒服。
Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan pī máo qiú cī , ràng rén hěn bù shū fú 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn thích chỉ trích nhỏ nhặt, khiến người khác cảm thấy không thoải mái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ trích nhỏ nhặt, tìm kiếm lỗi lầm dù là rất nhỏ.
Nghĩa phụ
English
To criticize over trivial matters, nitpick for faults.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言吹毛求疵。比喻故意挑剔别人的缺点,寻找差错。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế