Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 批捕

Pinyin: pī bǔ

Meanings: Approval of an arrest warrant., Phê chuẩn lệnh bắt giữ., ①批准逮捕。[例]对不批捕、不起诉和免予起诉的人员,协助有关单位落实帮教措施,定期进行考察。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 扌, 比, 甫

Chinese meaning: ①批准逮捕。[例]对不批捕、不起诉和免予起诉的人员,协助有关单位落实帮教措施,定期进行考察。

Grammar: Động từ hai âm tiết, dùng trong ngữ cảnh pháp luật hoặc tố tụng.

Example: 检察院已经批捕了犯罪嫌疑人。

Example pinyin: jiǎn chá yuàn yǐ jīng pī bǔ le fàn zuì xián yí rén 。

Tiếng Việt: Viện kiểm sát đã phê chuẩn lệnh bắt giữ nghi phạm.

批捕
pī bǔ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phê chuẩn lệnh bắt giữ.

Approval of an arrest warrant.

批准逮捕。对不批捕、不起诉和免予起诉的人员,协助有关单位落实帮教措施,定期进行考察

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...