Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 批吭捣虚

Pinyin: pī háng dǎo xū

Meanings: Phá vỡ phòng tuyến, tấn công vào điểm yếu của đối thủ., Breaking through defenses, attacking the opponent's weak points., 比喻抓住敌人的要害乘虚而入。亦指有缝便钻,从中取利。同批亢捣虚”。[出处]元·郑光祖《三战吕布》第一折“凡为元帅须要机谋,批吭捣虚,为头说谎,调皮无赛。”[例]自家姓炒名皮,字蓼花,乃油嘴出身,平昔帮闲钻懒,~。——明·无名氏《石榴园》第一折。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 扌, 比, 亢, 口, 岛, 业, 虍

Chinese meaning: 比喻抓住敌人的要害乘虚而入。亦指有缝便钻,从中取利。同批亢捣虚”。[出处]元·郑光祖《三战吕布》第一折“凡为元帅须要机谋,批吭捣虚,为头说谎,调皮无赛。”[例]自家姓炒名皮,字蓼花,乃油嘴出身,平昔帮闲钻懒,~。——明·无名氏《石榴园》第一折。

Grammar: Thành ngữ mang sắc thái chiến lược, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc cạnh tranh.

Example: 敌军试图批吭捣虚,但被我们识破了。

Example pinyin: dí jūn shì tú pī kēng dǎo xū , dàn bèi wǒ men shí pò le 。

Tiếng Việt: Quân địch cố gắng phá vỡ phòng tuyến, nhưng chúng tôi đã phát hiện ra.

批吭捣虚
pī háng dǎo xū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phá vỡ phòng tuyến, tấn công vào điểm yếu của đối thủ.

Breaking through defenses, attacking the opponent's weak points.

比喻抓住敌人的要害乘虚而入。亦指有缝便钻,从中取利。同批亢捣虚”。[出处]元·郑光祖《三战吕布》第一折“凡为元帅须要机谋,批吭捣虚,为头说谎,调皮无赛。”[例]自家姓炒名皮,字蓼花,乃油嘴出身,平昔帮闲钻懒,~。——明·无名氏《石榴园》第一折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

批吭捣虚 (pī háng dǎo xū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung