Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 批发
Pinyin: pī fā
Meanings: Wholesale; selling goods in bulk., Bán buôn, phân phối hàng hóa với số lượng lớn., ①商品成批出售。*②指示发落。[例]专司批发之职。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 扌, 比, 发
Chinese meaning: ①商品成批出售。*②指示发落。[例]专司批发之职。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh thương mại.
Example: 这家公司主要做批发业务。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī zhǔ yào zuò pī fā yè wù 。
Tiếng Việt: Công ty này chủ yếu làm về bán buôn.

📷 Kinh doanh bán buôn. Chế độ xem mờ của đơn vị kệ với hàng hóa tại kho
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bán buôn, phân phối hàng hóa với số lượng lớn.
Nghĩa phụ
English
Wholesale; selling goods in bulk.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
商品成批出售
指示发落。专司批发之职
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
