Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 批办
Pinyin: pī bàn
Meanings: To review and handle tasks, approve with action-oriented resolution., Xem xét và xử lý công việc, phê duyệt kèm theo hành động giải quyết., ①审批并办理。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 扌, 比, 八, 力
Chinese meaning: ①审批并办理。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh công việc hoặc hành chính.
Example: 领导对这个问题进行了批办。
Example pinyin: lǐng dǎo duì zhè ge wèn tí jìn xíng le pī bàn 。
Tiếng Việt: Lãnh đạo đã xem xét và xử lý vấn đề này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem xét và xử lý công việc, phê duyệt kèm theo hành động giải quyết.
Nghĩa phụ
English
To review and handle tasks, approve with action-oriented resolution.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
审批并办理
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!