Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 批判

Pinyin: pī pàn

Meanings: To criticize or condemn strongly., Phê phán, chỉ trích mạnh mẽ., ①批示审断。[例]批判案件。*②评论;对于是非的判断。[例]批判罪恶。*③对被认为是错误的思想或言行批驳否定。[例]批判错误言行。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 扌, 比, 刂, 半

Chinese meaning: ①批示审断。[例]批判案件。*②评论;对于是非的判断。[例]批判罪恶。*③对被认为是错误的思想或言行批驳否定。[例]批判错误言行。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có sắc thái tiêu cực, thường dùng trong ngữ cảnh chỉ trích hoặc lên án.

Example: 他受到了严厉的批判。

Example pinyin: tā shòu dào le yán lì de pī pàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị phê phán nghiêm khắc.

批判 - pī pàn
批判
pī pàn

📷 Biểu ngữ bài phát biểu và bóng màu xanh với phê bình từ trên nền trắng

批判
pī pàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phê phán, chỉ trích mạnh mẽ.

To criticize or condemn strongly.

批示审断。批判案件

评论;对于是非的判断。批判罪恶

对被认为是错误的思想或言行批驳否定。批判错误言行

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...