Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 批亢捣虚

Pinyin: pī kàng dǎo xū

Meanings: Attacking the opponent's weakness, finding vulnerabilities to defeat them., Tấn công điểm yếu của đối phương, tìm chỗ hở để đánh bại., 批用手击;亢咽喉,比喻要害;捣攻击;虚空虚。比喻抓住敌人的要害乘虚而入。[出处]《史记·孙子吴起列传》“救斗者不博戟,批亢捣虚,形格势禁,则自为解耳。”[例]故必有~,形格势禁之道。——宋·陈亮《中兴论》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 扌, 比, 亠, 几, 岛, 业, 虍

Chinese meaning: 批用手击;亢咽喉,比喻要害;捣攻击;虚空虚。比喻抓住敌人的要害乘虚而入。[出处]《史记·孙子吴起列传》“救斗者不博戟,批亢捣虚,形格势禁,则自为解耳。”[例]故必有~,形格势禁之道。——宋·陈亮《中兴论》。

Grammar: Thành ngữ mang sắc thái chiến lược, thường dùng trong ngữ cảnh tranh đấu hoặc cạnh tranh.

Example: 军事上讲究批亢捣虚。

Example pinyin: jūn shì shàng jiǎng jiū pī kàng dǎo xū 。

Tiếng Việt: Trong quân sự, người ta thường tìm điểm yếu của đối phương để tấn công.

批亢捣虚
pī kàng dǎo xū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tấn công điểm yếu của đối phương, tìm chỗ hở để đánh bại.

Attacking the opponent's weakness, finding vulnerabilities to defeat them.

批用手击;亢咽喉,比喻要害;捣攻击;虚空虚。比喻抓住敌人的要害乘虚而入。[出处]《史记·孙子吴起列传》“救斗者不博戟,批亢捣虚,形格势禁,则自为解耳。”[例]故必有~,形格势禁之道。——宋·陈亮《中兴论》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

批亢捣虚 (pī kàng dǎo xū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung