Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 批亢抵巇

Pinyin: pī kàng dǐ xī

Meanings: Criticism of what is unreasonable, resisting evil individuals., Phê phán những điều không hợp lý, chống lại những kẻ xấu xa., 犹批亢捣虚。比喻抓住敌人的要害乘虚而入。亦指有缝便钻,从中取利。[出处]汉·杨雄《法言·重黎》“巇可抵乎?”唐·韩愈《释言》弱於才而腐於力,不能奔走乘机抵巇,以要权利。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 扌, 比, 亠, 几, 氐

Chinese meaning: 犹批亢捣虚。比喻抓住敌人的要害乘虚而入。亦指有缝便钻,从中取利。[出处]汉·杨雄《法言·重黎》“巇可抵乎?”唐·韩愈《释言》弱於才而腐於力,不能奔走乘机抵巇,以要权利。”

Grammar: Thành ngữ ít phổ biến, thường xuất hiện trong văn bản cổ điển hoặc trang trọng.

Example: 他敢于批亢抵巇,维护正义。

Example pinyin: tā gǎn yú pī kàng dǐ xī , wéi hù zhèng yì 。

Tiếng Việt: Anh ấy dám phê phán cái sai trái và chống lại cái xấu để bảo vệ công lý.

批亢抵巇
pī kàng dǐ xī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phê phán những điều không hợp lý, chống lại những kẻ xấu xa.

Criticism of what is unreasonable, resisting evil individuals.

犹批亢捣虚。比喻抓住敌人的要害乘虚而入。亦指有缝便钻,从中取利。[出处]汉·杨雄《法言·重黎》“巇可抵乎?”唐·韩愈《释言》弱於才而腐於力,不能奔走乘机抵巇,以要权利。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

批亢抵巇 (pī kàng dǐ xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung