Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扶颠持危
Pinyin: fú diān chí wēi
Meanings: Giúp đỡ khi gặp nguy hiểm, giữ vững trong hoàn cảnh khó khăn., Supporting in times of danger; stabilizing during difficult situations., 颠倒,倾倒;持握,把握。指能够挽回颠危的局面。[出处]宋·秦观《贺孙中丞启》“恭惟中丞侍郎,受天间气,为世直儒;力足以扶颠持危,器足以致远任重。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 夫, 扌, 真, 页, 寺, 㔾, 厃
Chinese meaning: 颠倒,倾倒;持握,把握。指能够挽回颠危的局面。[出处]宋·秦观《贺孙中丞启》“恭惟中丞侍郎,受天间气,为世直儒;力足以扶颠持危,器足以致远任重。”
Grammar: Thành ngữ gồm 4 chữ, thường dùng trong hoàn cảnh nói về sự giúp đỡ kịp thời trong khủng hoảng.
Example: 在公司最困难的时候,他扶颠持危。
Example pinyin: zài gōng sī zuì kùn nán de shí hòu , tā fú diān chí wēi 。
Tiếng Việt: Khi công ty gặp khó khăn nhất, anh ấy đã đứng ra gánh vác và giữ vững tình hình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giúp đỡ khi gặp nguy hiểm, giữ vững trong hoàn cảnh khó khăn.
Nghĩa phụ
English
Supporting in times of danger; stabilizing during difficult situations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
颠倒,倾倒;持握,把握。指能够挽回颠危的局面。[出处]宋·秦观《贺孙中丞启》“恭惟中丞侍郎,受天间气,为世直儒;力足以扶颠持危,器足以致远任重。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế