Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扶贫

Pinyin: fú pín

Meanings: Poverty alleviation; helping the poor., Giúp đỡ người nghèo, xóa đói giảm nghèo., ①扶持贫困的农村、农户发展生产。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 夫, 扌, 分, 贝

Chinese meaning: ①扶持贫困的农村、农户发展生产。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong các văn bản chính sách hoặc xã hội.

Example: 政府正在积极进行扶贫工作。

Example pinyin: zhèng fǔ zhèng zài jī jí jìn xíng fú pín gōng zuò 。

Tiếng Việt: Chính phủ đang tích cực thực hiện công tác xóa đói giảm nghèo.

扶贫 - fú pín
扶贫
fú pín

📷 Mới

扶贫
fú pín
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giúp đỡ người nghèo, xóa đói giảm nghèo.

Poverty alleviation; helping the poor.

扶持贫困的农村、农户发展生产

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...