Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扶病

Pinyin: fú bìng

Meanings: To assist and take care of the sick or weak., Giúp đỡ người bệnh, chăm sóc người ốm yếu., ①带病,抱病(行动)。[例]至七月,乃扶病入觐。——清·梁启超《谭嗣同传》。[合]:扶病工作。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 夫, 扌, 丙, 疒

Chinese meaning: ①带病,抱病(行动)。[例]至七月,乃扶病入觐。——清·梁启超《谭嗣同传》。[合]:扶病工作。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong văn cảnh mang tính biểu đạt sự tận tâm hoặc nỗ lực vượt khó để giúp đỡ người khác.

Example: 他扶病去探望朋友。

Example pinyin: tā fú bìng qù tàn wàng péng yǒu 。

Tiếng Việt: Anh ấy dù đang ốm vẫn cố gắng đi thăm bạn.

扶病
fú bìng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giúp đỡ người bệnh, chăm sóc người ốm yếu.

To assist and take care of the sick or weak.

带病,抱病(行动)。[例]至七月,乃扶病入觐。——清·梁启超《谭嗣同传》。[合]

扶病工作

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扶病 (fú bìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung