Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扶正祛邪
Pinyin: fú zhèng qū xié
Meanings: To support what is right and eliminate what is wrong., Ủng hộ cái đúng và loại bỏ cái sai., 祛去除。扶持正气,去除邪气。现用来指扶持好的事物,纠正错误倾向。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 夫, 扌, 一, 止, 去, 礻, 牙, 阝
Chinese meaning: 祛去除。扶持正气,去除邪气。现用来指扶持好的事物,纠正错误倾向。
Grammar: Thành ngữ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh giáo dục, y học hoặc đạo đức.
Example: 医生的工作是扶正祛邪。
Example pinyin: yī shēng de gōng zuò shì fú zhèng qū xié 。
Tiếng Việt: Công việc của bác sĩ là ủng hộ cái đúng và loại bỏ cái sai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ủng hộ cái đúng và loại bỏ cái sai.
Nghĩa phụ
English
To support what is right and eliminate what is wrong.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
祛去除。扶持正气,去除邪气。现用来指扶持好的事物,纠正错误倾向。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế