Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扶植
Pinyin: fú zhí
Meanings: Ủng hộ và phát triển cái gì đó., To support and develop something., ①扶持培养;扶助培植。[例]扶植新生力量。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 夫, 扌, 木, 直
Chinese meaning: ①扶持培养;扶助培植。[例]扶植新生力量。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ lĩnh vực hoặc đối tượng được hỗ trợ, ví dụ: 扶植产业 (phát triển ngành công nghiệp).
Example: 政府正在扶植新兴产业。
Example pinyin: zhèng fǔ zhèng zài fú zhí xīn xīng chǎn yè 。
Tiếng Việt: Chính phủ đang hỗ trợ phát triển các ngành công nghiệp mới.

📷 hỗ trợ bong bóng lời nói
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ủng hộ và phát triển cái gì đó.
Nghĩa phụ
English
To support and develop something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
扶持培养;扶助培植。扶植新生力量
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
