Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扶梯

Pinyin: fú tī

Meanings: Escalator or moving staircase., Cầu thang máy hoặc thang cuốn., ①楼梯边带有扶手护栏。[方言]登高用梯。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 夫, 扌, 弟, 木

Chinese meaning: ①楼梯边带有扶手护栏。[方言]登高用梯。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong các bối cảnh hiện đại liên quan đến kiến trúc hoặc cơ sở hạ tầng.

Example: 商场里有扶梯。

Example pinyin: shāng chǎng lǐ yǒu fú tī 。

Tiếng Việt: Trong trung tâm thương mại có thang cuốn.

扶梯
fú tī
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cầu thang máy hoặc thang cuốn.

Escalator or moving staircase.

楼梯边带有扶手护栏。[方言]登高用梯

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扶梯 (fú tī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung