Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扶栏

Pinyin: fú lán

Meanings: Handrail or railing to lean on., Tay vịn, lan can để dựa vào., ①扶手用的栏杆。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 夫, 扌, 兰, 木

Chinese meaning: ①扶手用的栏杆。

Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ các cấu trúc hỗ trợ vịn tay, ví dụ: 桥上的扶栏 (tay vịn trên cầu).

Example: 桥上的扶栏很坚固。

Example pinyin: qiáo shàng de fú lán hěn jiān gù 。

Tiếng Việt: Tay vịn trên cầu rất vững chắc.

扶栏
fú lán
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tay vịn, lan can để dựa vào.

Handrail or railing to lean on.

扶手用的栏杆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扶栏 (fú lán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung