Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扶摇

Pinyin: fú yáo

Meanings: A strong whirlwind or upward spiraling wind., Gió xoáy mạnh, gió cuốn lên cao., ①暴风由下向上升腾;喻仕途得志。[例]抟扶摇而上者九万里。——《庄子·逍遥游》。玄英疏:“扶摇,旋风也。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 夫, 扌, 䍃

Chinese meaning: ①暴风由下向上升腾;喻仕途得志。[例]抟扶摇而上者九万里。——《庄子·逍遥游》。玄英疏:“扶摇,旋风也。”

Grammar: Thường xuất hiện trong văn chương cổ điển, mang ý nghĩa biểu tượng cho sự thăng tiến mạnh mẽ.

Example: 大鹏一日同风起,扶摇直上九万里。

Example pinyin: dà péng yí rì tóng fēng qǐ , fú yáo zhí shàng jiǔ wàn lǐ 。

Tiếng Việt: Đại bàng một ngày cất cánh cùng gió, bay thẳng lên chín vạn dặm.

扶摇
fú yáo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gió xoáy mạnh, gió cuốn lên cao.

A strong whirlwind or upward spiraling wind.

暴风由下向上升腾;喻仕途得志。[例]抟扶摇而上者九万里。——《庄子·逍遥游》。玄英疏

“扶摇,旋风也。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...