Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扶摇直上
Pinyin: fú yáo zhí shàng
Meanings: To soar straight upwards, indicating rapid progress., Bay thẳng lên cao, tiến triển nhanh chóng., 扶摇急剧盘旋而上的暴风。形容上升很快。比喻仕途得意。[出处]《庄子·逍遥游》“抟扶摇而上者九万里。”[例]大鹏一日同风起,~九万里。——唐·李白《上李邕》诗。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 夫, 扌, 䍃, 一, 且, 十, ⺊
Chinese meaning: 扶摇急剧盘旋而上的暴风。形容上升很快。比喻仕途得意。[出处]《庄子·逍遥游》“抟扶摇而上者九万里。”[例]大鹏一日同风起,~九万里。——唐·李白《上李邕》诗。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả sự thăng tiến vượt bậc trong công việc hoặc địa vị xã hội.
Example: 他的职位扶摇直上。
Example pinyin: tā de zhí wèi fú yáo zhí shàng 。
Tiếng Việt: Chức vụ của anh ấy thăng tiến nhanh chóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bay thẳng lên cao, tiến triển nhanh chóng.
Nghĩa phụ
English
To soar straight upwards, indicating rapid progress.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
扶摇急剧盘旋而上的暴风。形容上升很快。比喻仕途得意。[出处]《庄子·逍遥游》“抟扶摇而上者九万里。”[例]大鹏一日同风起,~九万里。——唐·李白《上李邕》诗。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế