Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扶摇万里
Pinyin: fú yáo wàn lǐ
Meanings: To soar straight up for ten thousand miles (symbolizing rapid advancement)., Bay thẳng lên cao hàng vạn dặm (tượng trưng cho sự thăng tiến nhanh chóng)., 扶摇急剧盘旋而上的暴风。暴风从下而上盘旋很高,风势急且大。[出处]《庄子·逍遥游》“抟扶摇而上九万里。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 夫, 扌, 䍃, 一, 丿, 𠃌, 甲
Chinese meaning: 扶摇急剧盘旋而上的暴风。暴风从下而上盘旋很高,风势急且大。[出处]《庄子·逍遥游》“抟扶摇而上九万里。”
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để diễn tả sự thành công vượt bậc trong sự nghiệp hoặc cuộc sống.
Example: 他的事业扶摇万里。
Example pinyin: tā de shì yè fú yáo wàn lǐ 。
Tiếng Việt: Sự nghiệp của anh ấy thăng tiến nhanh chóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bay thẳng lên cao hàng vạn dặm (tượng trưng cho sự thăng tiến nhanh chóng).
Nghĩa phụ
English
To soar straight up for ten thousand miles (symbolizing rapid advancement).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
扶摇急剧盘旋而上的暴风。暴风从下而上盘旋很高,风势急且大。[出处]《庄子·逍遥游》“抟扶摇而上九万里。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế