Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扶持

Pinyin: fú chí

Meanings: Ủng hộ, hỗ trợ, giúp đỡ ai đó đứng vững hoặc phát triển., To support, assist, or help someone stand firm or develop., ①扶着。*②帮助,支撑照料。[例]相互扶持,共渡难关。[例]堂上阿奶仗汝扶持。——清·袁枚《祭妹文》。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 夫, 扌, 寺

Chinese meaning: ①扶着。*②帮助,支撑照料。[例]相互扶持,共渡难关。[例]堂上阿奶仗汝扶持。——清·袁枚《祭妹文》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng được hỗ trợ, ví dụ: 扶持企业 (hỗ trợ doanh nghiệp), 扶持教育 (ủng hộ giáo dục).

Example: 政府应该扶持中小企业发展。

Example pinyin: zhèng fǔ yīng gāi fú chí zhōng xiǎo qǐ yè fā zhǎn 。

Tiếng Việt: Chính phủ nên hỗ trợ sự phát triển của các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

扶持
fú chí
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ủng hộ, hỗ trợ, giúp đỡ ai đó đứng vững hoặc phát triển.

To support, assist, or help someone stand firm or develop.

扶着

帮助,支撑照料。相互扶持,共渡难关。堂上阿奶仗汝扶持。——清·袁枚《祭妹文》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...