Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扶将
Pinyin: fú jiāng
Meanings: To support or guide someone., Dìu dắt, nâng đỡ ai đó., ①搀扶,扶持。[例]爷娘闻女来,出郭相扶将。——《乐府诗集·木兰诗》。*②照料,服侍。[例]勤心养公姥,好自相扶将。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 夫, 扌, 丬
Chinese meaning: ①搀扶,扶持。[例]爷娘闻女来,出郭相扶将。——《乐府诗集·木兰诗》。*②照料,服侍。[例]勤心养公姥,好自相扶将。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。
Grammar: Động từ này thường xuất hiện trong các câu miêu tả hành động hỗ trợ trực tiếp một người yếu thế hơn.
Example: 她扶将老人过马路。
Example pinyin: tā fú jiāng lǎo rén guò mǎ lù 。
Tiếng Việt: Cô ấy dìu cụ già qua đường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dìu dắt, nâng đỡ ai đó.
Nghĩa phụ
English
To support or guide someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
搀扶,扶持。爷娘闻女来,出郭相扶将。——《乐府诗集·木兰诗》
照料,服侍。勤心养公姥,好自相扶将。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!