Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扶墙摸壁

Pinyin: fú qiáng mō bì

Meanings: Dựa vào tường và sờ vào vách (thường mô tả trạng thái yếu đuối, không tự đứng vững được)., To lean against the wall and touch the sides (usually describing a weak state where one cannot stand steadily)., 抚摸着墙壁。比喻言论主张比较软弱平庸。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第三十回“这两个鸟男女,正在缸里扶墙摸壁扎挣。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 50

Radicals: 夫, 扌, 啬, 土, 莫, 辟

Chinese meaning: 抚摸着墙壁。比喻言论主张比较软弱平庸。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第三十回“这两个鸟男女,正在缸里扶墙摸壁扎挣。”

Grammar: Thường dùng để miêu tả trạng thái sức khỏe yếu kém hoặc tâm lý bất ổn.

Example: 他病得很重,只能扶墙摸壁地走路。

Example pinyin: tā bìng dé hěn zhòng , zhǐ néng fú qiáng mō bì dì zǒu lù 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị bệnh nặng, chỉ có thể dựa vào tường và sờ vào vách mà bước đi.

扶墙摸壁
fú qiáng mō bì
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dựa vào tường và sờ vào vách (thường mô tả trạng thái yếu đuối, không tự đứng vững được).

To lean against the wall and touch the sides (usually describing a weak state where one cannot stand steadily).

抚摸着墙壁。比喻言论主张比较软弱平庸。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第三十回“这两个鸟男女,正在缸里扶墙摸壁扎挣。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扶墙摸壁 (fú qiáng mō bì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung