Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扶危救困
Pinyin: fú wēi jiù kùn
Meanings: To help those in distress and rescue people from difficulties., Giúp đỡ người gặp khó khăn, cứu trợ người trong hoạn nạn., 对处境危急、困难的人给以救济帮助。[出处]元·无名氏《魏徵改诏》第三折“楔子今日个扶危救困休辞惮,疾便的牵战马上雕鞍。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 夫, 扌, 㔾, 厃, 攵, 求, 囗, 木
Chinese meaning: 对处境危急、困难的人给以救济帮助。[出处]元·无名氏《魏徵改诏》第三折“楔子今日个扶危救困休辞惮,疾便的牵战马上雕鞍。”
Grammar: Thường được dùng để thể hiện hành động giúp đỡ những người đang gặp nguy hiểm hoặc khó khăn. Động từ này có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với danh từ chỉ đối tượng được giúp đỡ.
Example: 他总是热心地扶危救困。
Example pinyin: tā zǒng shì rè xīn dì fú wēi jiù kùn 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn nhiệt tình giúp đỡ người gặp hoạn nạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giúp đỡ người gặp khó khăn, cứu trợ người trong hoạn nạn.
Nghĩa phụ
English
To help those in distress and rescue people from difficulties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对处境危急、困难的人给以救济帮助。[出处]元·无名氏《魏徵改诏》第三折“楔子今日个扶危救困休辞惮,疾便的牵战马上雕鞍。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế