Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扳道

Pinyin: bān dào

Meanings: Switch railway tracks., Chuyển hướng đường ray xe lửa., ①扳开铁轨道岔,便于火车转轨。也叫扳道岔。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 反, 扌, 辶, 首

Chinese meaning: ①扳开铁轨道岔,便于火车转轨。也叫扳道岔。

Grammar: Động từ hai âm tiết, chuyên dùng trong ngành đường sắt, mô tả việc thay đổi hướng di chuyển của tàu.

Example: 工人正在扳道让火车转向另一条轨道。

Example pinyin: gōng rén zhèng zài bān dào ràng huǒ chē zhuǎn xiàng lìng yì tiáo guǐ dào 。

Tiếng Việt: Công nhân đang chuyển hướng đường ray để cho tàu hỏa rẽ sang đường ray khác.

扳道
bān dào
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyển hướng đường ray xe lửa.

Switch railway tracks.

扳开铁轨道岔,便于火车转轨。也叫扳道岔

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扳道 (bān dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung