Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扳罾
Pinyin: bān zēng
Meanings: Kéo lưới bắt cá lên (dụng cụ đánh bắt cá kiểu cũ)., Pull up a fishing net to catch fish., ①口袋或筐篓形状的鱼网,用于从水中直上直下地捕鱼(如用于捕捉胡瓜鱼)。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 反, 扌, 曾, 罒
Chinese meaning: ①口袋或筐篓形状的鱼网,用于从水中直上直下地捕鱼(如用于捕捉胡瓜鱼)。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hoạt động đánh bắt cá truyền thống.
Example: 渔民每天清晨都会去河边扳罾。
Example pinyin: yú mín měi tiān qīng chén dōu huì qù hé biān bān zēng 。
Tiếng Việt: Ngư dân mỗi sáng sớm đều đi ra sông kéo lưới bắt cá.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kéo lưới bắt cá lên (dụng cụ đánh bắt cá kiểu cũ).
Nghĩa phụ
English
Pull up a fishing net to catch fish.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
口袋或筐篓形状的鱼网,用于从水中直上直下地捕鱼(如用于捕捉胡瓜鱼)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
