Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: bàn

Meanings: To disguise or play a role, Hóa trang, đóng vai, ①打扮,装扮。[例]鲁智深、武松扮作行脚僧。——《征四寇传》。[合]扮作客人;扮女人;扮相;扮戏子(化妆演戏的人)。*②装出(一种表情)。[例]扮鬼脸。*③[方言]抓在手里磕打;摔打。[合]扮稻;扮谷;扮禾桶。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 7

Radicals: 分, 扌

Chinese meaning: ①打扮,装扮。[例]鲁智深、武松扮作行脚僧。——《征四寇传》。[合]扮作客人;扮女人;扮相;扮戏子(化妆演戏的人)。*②装出(一种表情)。[例]扮鬼脸。*③[方言]抓在手里磕打;摔打。[合]扮稻;扮谷;扮禾桶。

Hán Việt reading: ban

Example: 她喜欢扮成公主的样子。

Example pinyin: tā xǐ huan bàn chéng gōng zhǔ de yàng zi 。

Tiếng Việt: Cô ấy thích hóa trang thành công chúa.

bàn
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hóa trang, đóng vai

ban

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To disguise or play a role

打扮,装扮。鲁智深、武松扮作行脚僧。——《征四寇传》。扮作客人;扮女人;扮相;扮戏子(化妆演戏的人)

装出(一种表情)。扮鬼脸

[方言]抓在手里磕打;摔打。扮稻;扮谷;扮禾桶

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扮 (bàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung