Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扮戏
Pinyin: bàn xì
Meanings: Diễn kịch, hóa thân thành nhân vật trong vở kịch., To perform in a play or drama., ①戏曲演员化装;打扮成戏中人物。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 分, 扌, 又, 戈
Chinese meaning: ①戏曲演员化装;打扮成戏中人物。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng cả trong ngữ cảnh nghiêm túc hoặc vui chơi.
Example: 孩子们喜欢扮戏玩。
Example pinyin: hái zi men xǐ huan bàn xì wán 。
Tiếng Việt: Trẻ con thích đóng kịch chơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Diễn kịch, hóa thân thành nhân vật trong vở kịch.
Nghĩa phụ
English
To perform in a play or drama.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
戏曲演员化装;打扮成戏中人物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!