Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: niǔ

Meanings: To twist, turn; change direction suddenly., Vặn, xoắn; đổi hướng đột ngột., ①转动,扳转:扭过脸来。扭头。*②拧断:强扭的瓜不甜。*③拧伤:扭了腰。*④身体摇摆转动:扭动。扭捏。扭秧歌。*⑤揪住:扭打。*⑥违拗:胳臂扭不过大腿。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 7

Radicals: 丑, 扌

Chinese meaning: ①转动,扳转:扭过脸来。扭头。*②拧断:强扭的瓜不甜。*③拧伤:扭了腰。*④身体摇摆转动:扭动。扭捏。扭秧歌。*⑤揪住:扭打。*⑥违拗:胳臂扭不过大腿。

Hán Việt reading: nữu

Grammar: Động từ mô tả hành động xoay, vặn một bộ phận của cơ thể hoặc một vật cụ thể.

Example: 她扭头看了看后面。

Example pinyin: tā niǔ tóu kàn le kàn hòu miàn 。

Tiếng Việt: Cô ấy ngoảnh đầu lại nhìn phía sau.

niǔ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vặn, xoắn; đổi hướng đột ngột.

nữu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To twist, turn; change direction suddenly.

转动,扳转

扭过脸来。扭头

拧断

强扭的瓜不甜

拧伤

扭了腰

身体摇摆转动

扭动。扭捏。扭秧歌

揪住

扭打

违拗

胳臂扭不过大腿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扭 (niǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung