Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扭送

Pinyin: niǔ sòng

Meanings: To detain and escort someone to the authorities., Bắt giữ và áp giải ai đó tới cơ quan chức năng., ①把人揪住了送往治安机关。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 丑, 扌, 关, 辶

Chinese meaning: ①把人揪住了送往治安机关。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hành động bắt giữ và đưa người phạm tội tới nơi xử lý.

Example: 群众将小偷扭送至派出所。

Example pinyin: qún zhòng jiāng xiǎo tōu niǔ sòng zhì pài chū suǒ 。

Tiếng Việt: Người dân đã bắt tên trộm và áp giải tới đồn công an.

扭送
niǔ sòng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắt giữ và áp giải ai đó tới cơ quan chức năng.

To detain and escort someone to the authorities.

把人揪住了送往治安机关

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扭送 (niǔ sòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung