Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扭转
Pinyin: niǔ zhuǎn
Meanings: To reverse or turn around a situation., Xoay chuyển, thay đổi hoàn toàn tình thế hoặc xu hướng., ①掉转;转过。[例]猎人扭转身躯,敏捷地从老虎的爪下闪过。*②使事物的发展方向发生变化。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 丑, 扌, 专, 车
Chinese meaning: ①掉转;转过。[例]猎人扭转身躯,敏捷地从老虎的爪下闪过。*②使事物的发展方向发生变化。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh tích cực để nói về việc cải thiện hoặc thay đổi tình hình.
Example: 通过努力,我们成功扭转了局面。
Example pinyin: tōng guò nǔ lì , wǒ men chéng gōng niǔ zhuǎn le jú miàn 。
Tiếng Việt: Nhờ nỗ lực, chúng tôi đã thành công thay đổi tình thế.

📷 Interlocking rings, abstract circle shape and geometry for connection, closeness, linking, and relationships, a black and white background image
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xoay chuyển, thay đổi hoàn toàn tình thế hoặc xu hướng.
Nghĩa phụ
English
To reverse or turn around a situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
掉转;转过。猎人扭转身躯,敏捷地从老虎的爪下闪过
使事物的发展方向发生变化
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
