Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扭转干坤

Pinyin: niǔ zhuǎn gàn kūn

Meanings: Tương tự như '扭转乾坤', thay đổi hoàn toàn cục diện., Similar to '扭转乾坤'; to turn the tables completely., 比喻从根本上改变已成的局面。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 丑, 扌, 专, 车, 干, 土, 申

Chinese meaning: 比喻从根本上改变已成的局面。

Grammar: Phiên bản khác của '扭转乾坤', ít phổ biến hơn nhưng cùng ý nghĩa.

Example: 这个决定足以扭转干坤。

Example pinyin: zhè ge jué dìng zú yǐ niǔ zhuǎn gān kūn 。

Tiếng Việt: Quyết định này đủ để thay đổi hoàn toàn tình thế.

扭转干坤
niǔ zhuǎn gàn kūn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tương tự như '扭转乾坤', thay đổi hoàn toàn cục diện.

Similar to '扭转乾坤'; to turn the tables completely.

比喻从根本上改变已成的局面。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扭转干坤 (niǔ zhuǎn gàn kūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung