Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扭转乾坤

Pinyin: niǔ zhuǎn qián kūn

Meanings: To completely reverse a major situation., Thay đổi hoàn toàn tình thế lớn lao, xoay chuyển trời đất., 乾坤天地。比喻从根本上改变整个局面。[例]他定能~收拾残局的。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 丑, 扌, 专, 车, 乞, 𠦝, 土, 申

Chinese meaning: 乾坤天地。比喻从根本上改变整个局面。[例]他定能~收拾残局的。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái trang trọng, thường dùng để miêu tả những thay đổi lớn lao.

Example: 他凭借智慧,一举扭转乾坤。

Example pinyin: tā píng jiè zhì huì , yì jǔ niǔ zhuǎn qián kūn 。

Tiếng Việt: Ông ấy dựa vào trí tuệ để một lần thay đổi hoàn toàn cục diện.

扭转乾坤
niǔ zhuǎn qián kūn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay đổi hoàn toàn tình thế lớn lao, xoay chuyển trời đất.

To completely reverse a major situation.

乾坤天地。比喻从根本上改变整个局面。[例]他定能~收拾残局的。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扭转乾坤 (niǔ zhuǎn qián kūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung