Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扭缠

Pinyin: niǔ chán

Meanings: To twist or entangle tightly., Xoắn chặt, quấn chặt vào nhau., ①纠扯;缠磨。[例]两个人谁也不服气,于是便扭缠起来。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 丑, 扌, 㢆, 纟

Chinese meaning: ①纠扯;缠磨。[例]两个人谁也不服气,于是便扭缠起来。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả sự quấn chặt hoặc rối vào nhau.

Example: 电线被扭缠在一起。

Example pinyin: diàn xiàn bèi niǔ chán zài yì qǐ 。

Tiếng Việt: Dây điện bị quấn chặt vào nhau.

扭缠
niǔ chán
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xoắn chặt, quấn chặt vào nhau.

To twist or entangle tightly.

纠扯;缠磨。两个人谁也不服气,于是便扭缠起来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...