Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扭直作曲

Pinyin: niǔ zhí zuò qū

Meanings: To forcibly turn right into wrong., Ép buộc điều đúng thành sai (biến cái thẳng thành cong)., 比喻是非颠倒。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 丑, 扌, 一, 且, 十, 乍, 亻, 曲

Chinese meaning: 比喻是非颠倒。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh hành động cố tình đảo lộn đúng sai.

Example: 这种做法简直是扭直作曲。

Example pinyin: zhè zhǒng zuò fǎ jiǎn zhí shì niǔ zhí zuò qǔ 。

Tiếng Việt: Cách làm này quả thực là bóp méo trắng đen.

扭直作曲
niǔ zhí zuò qū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ép buộc điều đúng thành sai (biến cái thẳng thành cong).

To forcibly turn right into wrong.

比喻是非颠倒。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...