Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扭曲作直
Pinyin: niǔ qū zuò zhí
Meanings: To distort facts to justify wrongdoing., Bóp méo sự thật để biện minh cho hành động sai trái., 比喻是非颠倒。[出处]元·岳伯川《铁拐李》第一折“兄弟,您哥哥平日不曾扭曲作直,所以不走不逃。”[例]你不要~了。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 丑, 扌, 曲, 乍, 亻, 一, 且, 十
Chinese meaning: 比喻是非颠倒。[出处]元·岳伯川《铁拐李》第一折“兄弟,您哥哥平日不曾扭曲作直,所以不走不逃。”[例]你不要~了。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để chỉ hành động cố ý sửa đổi sự thật nhằm mục đích xấu.
Example: 他为了掩盖错误,不断扭曲作直。
Example pinyin: tā wèi le yǎn gài cuò wù , bú duàn niǔ qū zuò zhí 。
Tiếng Việt: Để che giấu lỗi lầm, anh ta liên tục bóp méo sự thật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bóp méo sự thật để biện minh cho hành động sai trái.
Nghĩa phụ
English
To distort facts to justify wrongdoing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻是非颠倒。[出处]元·岳伯川《铁拐李》第一折“兄弟,您哥哥平日不曾扭曲作直,所以不走不逃。”[例]你不要~了。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế