Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扭打
Pinyin: niǔ dǎ
Meanings: Đánh nhau, vật lộn với nhau., To wrestle or scuffle., ①互相揪着打架。[例]两人扭打在一起。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 丑, 扌, 丁
Chinese meaning: ①互相揪着打架。[例]两人扭打在一起。
Grammar: Động từ hai âm tiết, biểu thị hành động đánh nhau hoặc vật lộn bằng cách dùng sức mạnh cơ thể.
Example: 两个孩子在院子里扭打成一团。
Example pinyin: liǎng gè hái zi zài yuàn zi lǐ niǔ dǎ chéng yì tuán 。
Tiếng Việt: Hai đứa trẻ vật lộn với nhau trong sân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đánh nhau, vật lộn với nhau.
Nghĩa phụ
English
To wrestle or scuffle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
互相揪着打架。两人扭打在一起
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!