Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扭头

Pinyin: niǔ tóu

Meanings: To turn one’s head., Quay đầu, ngoảnh đầu lại., ①将头转向一边。[例]他听到身侧有人低呼他的名字,便扭头去看。*②向后转身。[例]听了这句话,他一扭头,走出了门。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 丑, 扌, 头

Chinese meaning: ①将头转向一边。[例]他听到身侧有人低呼他的名字,便扭头去看。*②向后转身。[例]听了这句话,他一扭头,走出了门。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hành động quay đầu về một hướng cụ thể.

Example: 听到声音后,他立刻扭头看。

Example pinyin: tīng dào shēng yīn hòu , tā lì kè niǔ tóu kàn 。

Tiếng Việt: Nghe thấy tiếng động, anh ấy lập tức quay đầu lại nhìn.

扭头
niǔ tóu
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quay đầu, ngoảnh đầu lại.

To turn one’s head.

将头转向一边。他听到身侧有人低呼他的名字,便扭头去看

向后转身。听了这句话,他一扭头,走出了门

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...