Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扬风抦雅
Pinyin: yáng fēng bǐng yǎ
Meanings: Kết hợp giữa phong cách mạnh mẽ và thanh lịch, To combine boldness with elegance, 品评诗文。[出处]清·赵翼《廿二史札记》卷三十诸人尝寓其家,流连觞咏,声光映蔽江表。此皆林下之人扬《风》抦《雅》,而声气所届,希风附响者,如恐不及。”
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 22
Radicals: 扌, 㐅, 几, 牙, 隹
Chinese meaning: 品评诗文。[出处]清·赵翼《廿二史札记》卷三十诸人尝寓其家,流连觞咏,声光映蔽江表。此皆林下之人扬《风》抦《雅》,而声气所届,希风附响者,如恐不及。”
Grammar: Thành ngữ hiếm gặp, sử dụng chủ yếu trong phê bình nghệ thuật.
Example: 他的作品扬风抦雅,广受好评。
Example pinyin: tā de zuò pǐn yáng fēng bǐng yǎ , guǎng shòu hǎo píng 。
Tiếng Việt: Tác phẩm của ông kết hợp giữa mạnh mẽ và thanh lịch, được đánh giá cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kết hợp giữa phong cách mạnh mẽ và thanh lịch
Nghĩa phụ
English
To combine boldness with elegance
Nghĩa tiếng trung
中文释义
品评诗文。[出处]清·赵翼《廿二史札记》卷三十诸人尝寓其家,流连觞咏,声光映蔽江表。此皆林下之人扬《风》抦《雅》,而声气所届,希风附响者,如恐不及。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế